Có 1 kết quả:

年兄 niên huynh

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng tôn xưng người bạn cùng tuổi với mình, hoặc cùng thi đậu một khoa với mình.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0